Có 2 kết quả:

全面 toàn diện全靣 toàn diện

1/2

toàn diện

phồn thể

Từ điển phổ thông

toàn diện, xét trên mọi mặt

Từ điển trích dẫn

1. Khắp mọi mặt, toàn thể, toàn bộ. ★Tương phản: “phiến diện” 片面.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mọi mặt.

toàn diện

giản thể

Từ điển phổ thông

toàn diện, xét trên mọi mặt