Có 2 kết quả:
全面 toàn diện • 全靣 toàn diện
Từ điển phổ thông
toàn diện, xét trên mọi mặt
Từ điển trích dẫn
1. Khắp mọi mặt, toàn thể, toàn bộ. ★Tương phản: “phiến diện” 片面.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mọi mặt.
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0